Bạn đang ở đây

+1-345-(9450000...9459999)

Mã Khu Vực +1-345-(9450000...9459999) nằm tại Cayman Island, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 136 (Quần đảo Cayman)
  • Quốc Gia Mã : KY (Quần đảo Cayman)
  • Thành Phố : Cayman Island
  • Múi Giờ : America/Cayman
  • Giờ phối hợp quốc tế : -05:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : 19.5000
  • Kinh Độ : -80.6700
  • ‹ trước : +1-345-(9430000...9439999)
  • sau › : +1-345-(9460000...9469999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 1 345 9450000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 011 1 345 9450000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

9450000 ~ 9459999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +1-345-9450000 / 0111-345-9450000 (1345-9450000 / 1-345-9450000)
  • +1-345-9450001 / 0111-345-9450001 (1345-9450001 / 1-345-9450001)
  • +1-345-9450002 / 0111-345-9450002 (1345-9450002 / 1-345-9450002)
  • +1-345-9450003 / 0111-345-9450003 (1345-9450003 / 1-345-9450003)
  • +1-345-9450004 / 0111-345-9450004 (1345-9450004 / 1-345-9450004)
  • ...
  • +1-345-xxxxxxx / 0111-345-xxxxxxx (1345-xxxxxxx / 1-345-xxxxxxx)
  • ...
  • +1-345-9459995 / 0111-345-9459995 (1345-9459995 / 1-345-9459995)
  • +1-345-9459996 / 0111-345-9459996 (1345-9459996 / 1-345-9459996)
  • +1-345-9459997 / 0111-345-9459997 (1345-9459997 / 1-345-9459997)
  • +1-345-9459998 / 0111-345-9459998 (1345-9459998 / 1-345-9459998)
  • +1-345-9459999 / 0111-345-9459999 (1345-9459999 / 1-345-9459999)