Bạn đang ở đây

+1-345-(7430000...7439999)

Mã Khu Vực +1-345-(7430000...7439999) nằm tại Cayman Island, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 136 (Quần đảo Cayman)
  • Quốc Gia Mã : KY (Quần đảo Cayman)
  • Thành Phố : Cayman Island
  • Múi Giờ : America/Cayman
  • Giờ phối hợp quốc tế : -05:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : 19.5000
  • Kinh Độ : -80.6700
  • ‹ trước : +1-345-(6490000...6499999)
  • sau › : +1-345-(7450000...7459999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 1 345 7430000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 011 1 345 7430000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

7430000 ~ 7439999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +1-345-7430000 / 0111-345-7430000 (1345-7430000 / 1-345-7430000)
  • +1-345-7430001 / 0111-345-7430001 (1345-7430001 / 1-345-7430001)
  • +1-345-7430002 / 0111-345-7430002 (1345-7430002 / 1-345-7430002)
  • +1-345-7430003 / 0111-345-7430003 (1345-7430003 / 1-345-7430003)
  • +1-345-7430004 / 0111-345-7430004 (1345-7430004 / 1-345-7430004)
  • ...
  • +1-345-xxxxxxx / 0111-345-xxxxxxx (1345-xxxxxxx / 1-345-xxxxxxx)
  • ...
  • +1-345-7439995 / 0111-345-7439995 (1345-7439995 / 1-345-7439995)
  • +1-345-7439996 / 0111-345-7439996 (1345-7439996 / 1-345-7439996)
  • +1-345-7439997 / 0111-345-7439997 (1345-7439997 / 1-345-7439997)
  • +1-345-7439998 / 0111-345-7439998 (1345-7439998 / 1-345-7439998)
  • +1-345-7439999 / 0111-345-7439999 (1345-7439999 / 1-345-7439999)